Kế toán doanh nghiệp 10/05/2013 4562 lượt xem Trang chủ Kế toán doanh nghiệp DANH MỤC MÔN HỌC NGHỀ KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÃ MH, MĐ Tên môn học, môđun Tín chỉ Học kỳ Thời gian học tập (giờ) Tổng số Trong đó LT TH Thi/ kiểm tra I Các môn học chung 14 285 116 150 19 MH 01 Chính trị 2 II 30 22 6 2 MH 02 Pháp luật 1 II 15 10 4 1 MH 03 Giáo dục thể chất 1 I 30 3 24 3 MH 04 Giáo dục quốc phòng-An ninh 6 II 120 47 65 8 MH 05 Tin học 1 I 30 7 21 2 MH 06 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 II 60 27 30 3 II. Các môn học/mô đun cơ sở 15 301 120 167 14 MH 07 Giáo dục sức khỏe sinh sản, sức khỏe tình dục và phòng chống HIV/AIDS 1 I 16 7 9 MH 08 Kỹ năng mềm 1 I 30 5 24 1 MH 09 Soạn thảo văn bản 2 I 30 20 8 2 MH 10 Luật kinh tế 2 I 30 13 15 2 MH 11 Nguyên lý thống kê 2 I 45 15 28 2 MH 12 Kinh tế vi mô 2 I 45 15 28 2 MH 13 Lý thuyết kế toán 3 I 60 30 27 3 MH 14 Thuế 2 I 45 15 28 2 III. Các môn học/mô đun chuyên môn 18 405 120 267 18 MĐ 15 Kế toán doanh nghiệp 1 4 II 90 30 56 4 MH 16 Tài chính doanh nghiệp 3 II 60 30 27 3 MĐ 17 Kế toán doanh nghiệp 2 4 II 75 30 41 4 MĐ 18 Kế toán thuế 2 III 45 15 28 2 MĐ 19 Tin học kế toán 2 III 45 15 28 2 MĐ 20 Thực hành kế toán doanh nghiệp 3 III 90 87 3 IV. Các môn học/mô đun tự chọn 5 105 45 55 5 IV.1. Các môn học/mô đun chuyên môn (học sinh chọn 1 trong 2 môn) 3 60 30 27 3 MH 21 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 I 60 30 27 3 MH 22 Kế toán xây dựng 3 I 60 30 27 3 IV.2. Các môn học/mô đun cơ sở (Học sinh chọn 1 trong 3 môn) 2 45 15 28 2 MH 23 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 I 45 15 28 2 MH 24 Marketing căn bản 2 I 45 15 28 2 MH 25 Quản trị doanh nghiệp 2 I 45 15 28 2 V. Thực tập cơ sở 4 180 0 176 4 MĐ 26 Thực tập nghề nghiệp 4 III 180 176 4 VI. Môn học/mô đun thay đồ án tốt nghiệp 2 90 0 88 2 MĐ 27 Báo cáo tài chính 2 III 90 88 2 Tổng cộng 58 1366 401 903 62